Có 2 kết quả:
染色体倍性 rǎn sè tǐ bèi xìng ㄖㄢˇ ㄙㄜˋ ㄊㄧˇ ㄅㄟˋ ㄒㄧㄥˋ • 染色體倍性 rǎn sè tǐ bèi xìng ㄖㄢˇ ㄙㄜˋ ㄊㄧˇ ㄅㄟˋ ㄒㄧㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
ploidy (number of homologous chromosomes)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
ploidy (number of homologous chromosomes)
Bình luận 0